rendering tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rendering trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Rendered là gì
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ rendering Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmrendering tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rendering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rendering tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: 6 Bộ Phim Hoa Ngữ Hay Nhất 2017 2018 2019, Top 10 Phim Trung Quốc Hay Nhất Đầu Năm 2017 rendering* danh từ- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )- sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch- vữa lót (trên đá, gạch)render /"rendə/* ngoại động từ- trả, trả lại, hoàn lại=to render thanks to+ trả ơn- dâng, nộp, trao=to renderThuật ngữ liên quan tới renderingTóm lại nội dung ý nghĩa của rendering trong tiếng Anhrendering có nghĩa là: rendering* danh từ- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )- sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch- vữa lót (trên đá, gạch)render /"rendə/* ngoại động từ- trả, trả lại, hoàn lại=to render thanks to+ trả ơn- dâng, nộp, trao=to renderĐây là cách dùng rendering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ rendering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập cqaugusta.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhrendering* danh từ- sự biểu diễn (một vai kịch tiếng Anh là gì? một bản nhạc )- sự dịch (cái gì bằng văn bản) tiếng Anh là gì? bản dịch- vữa lót (trên đá tiếng Anh là gì? gạch)render /"rendə/* ngoại động từ- trả tiếng Anh là gì? trả lại tiếng Anh là gì? hoàn lại=to render thanks to+ trả ơn- dâng tiếng Anh là gì? nộp tiếng Anh là gì? trao=to render |